Contents

AMD vs Intel: CPU chơi game tốt nhất là gì?

Đường dẫn nhanh

⭐Bộ xử lý Intel thế hệ thứ 14 so với AMD Ryzen 7000 Series

⭐Chơi game cao cấp: Intel Core i9-14900K so với AMD Ryzen 9 7950X3D so với AMD Ryzen 9 7900X3D

⭐Chơi game tầm trung: Intel Core i7-14700K so với AMD Ryzen 7 7800X3D

⭐Chơi game cấp độ đầu vào: Intel Core i5-14600K so với AMD Ryzen 5 7600X

⭐Vậy Bạn Nên Mua AMD hay Intel?

Bài học chính

Dòng vi xử lý Ryzen của AMD đã chứng tỏ được hiệu năng vượt trội so với các đối thủ đến từ Intel khi xét đến các ứng dụng chơi game cao cấp. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Intel cung cấp giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí hơn cho những ai đang tìm kiếm sức mạnh xử lý mà không phải hy sinh chất lượng tổng thể.

Không nên đánh giá thấp tầm quan trọng của điểm chuẩn vì đây là yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất chơi trò chơi, mặc dù thông số kỹ thuật có thể cung cấp một số dấu hiệu.

Khi chọn bộ xử lý cho mục đích chơi game, điều quan trọng là phải tính đến nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm phản hồi của người tiêu dùng, đánh giá hiệu suất trong các thử nghiệm chơi game và chi tiết kỹ thuật, có thể bao gồm công nghệ sản xuất, số lượng lõi, tần số và dung lượng bộ nhớ đệm.

Khi xây dựng một máy tính chơi game, một trong những quyết định ban đầu phải được đưa ra là chọn nhà sản xuất Bộ xử lý trung tâm (CPU) thích hợp-đó sẽ là sản phẩm dựa trên Intel, thể hiện truyền thống lâu đời của Team Blue hay sẽ cắt bỏ-Công nghệ tiên tiến của bộ xử lý AMD AMD khơi gợi sự quan tâm của bạn?

Bộ xử lý Intel thế hệ thứ 14 so với AMD Ryzen 7000 Series

/vi/images/amd-ryzen-7000-vs-13th-gen-intel-core-copy.jpg AMD/YouTube và Intel

Để duy trì sự công bằng và ngang bằng giữa các sản phẩm cạnh tranh trong phạm vi giá có thể so sánh được, chúng tôi đã chọn đưa ra đánh giá của mình phù hợp với các sản phẩm chip cùng thời. Tuy nhiên, vì AMD Ryzen 9 7950 đã chiếm một mức giá đặc biệt nên chúng tôi quyết định đưa nó vào phân khúc bộ xử lý cao cấp nhằm mục đích tương phản, so sánh nó với các bộ xử lý đáng gờm nhất của Intel.

Ngoài ra, chúng tôi sẽ không liệt kê các nút xử lý cụ thể được cả chip Intel và AMD sử dụng trong thế hệ bộ xử lý hiện tại của họ. Intel sử dụng bộ xử lý Intel 7, kết hợp quy trình SuperFin cải tiến 10nm, trong khi AMD dựa vào quy trình 5nm của TSMC cho chip của mình.

Ngoài thông tin nói trên, điều quan trọng cần nhận ra là bộ xử lý Intel thế hệ thứ 14 kết hợp cả lõi P và E, trong khi các đối tác AMD chỉ sử dụng kiến ​​trúc lõi tương đương.

Gaming cao cấp: Intel Core i9-14900K so với AMD Ryzen 9 7950X3D so với AMD Ryzen 9 7900X3D

/vi/images/a-person-sitting-on-a-gaming-chair-playing-a-video-game-on-pc.jpg Unsplash

Thật vậy, Máy tính cá nhân (PC) chơi game với các tính năng cao cấp thường đi kèm với mức giá đắt đỏ. Thông thường, các hệ thống này có giá khởi điểm khoảng 2.000 USD và thậm chí có thể vượt qua con số này tùy thuộc vào thông số kỹ thuật mà người tiêu dùng lựa chọn. Do đó, đối với những người đang tìm kiếm khoản đầu tư như vậy, sẽ là khôn ngoan khi đánh giá hiệu suất của cả hai nhà sản xuất bộ xử lý hàng đầu, cụ thể là Intel và AMD, để đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của riêng họ.

Bộ xử lý

|

Lõi sợi)

|

Tốc độ xung nhịp cơ bản (GHz)

|

Tốc độ xung nhịp Turbo (GHz)

|

Bộ đệm L3 (MB)

|

TDP tối đa (W)

|

Giá

—|—|—|—|—|—|—

Lõi P

|

Lõi điện tử

|

Lõi P

|

Lõi điện tử

|

Lõi P

|

Lõi điện tử

Intel Core i9-14900K

|

8 (16)

|

8 (16)

|

3.2

|

2.4

|

5,8

|

4.4

|

36

|

253

|

$589

AMDRyzen 9 7950X3D

|

16 (32)

|

4.2

|

5,7

|

32\+96

|

120

|

$699

AMDRyzen 9 7900X3D

|

12 (24)

|

4.4

|

5.6

|

32\+96

|

120

|

$599

Chỉ dựa trên số lượng lõi, cả AMD 14900K và AMD 7950X đều có số lượng 16 lõi giống hệt nhau, phù hợp với số lượng lõi được tìm thấy trong chip Intel. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù cả hai bộ xử lý AMD đều có tốc độ xung nhịp cơ bản vượt trội so với đối tác Intel, nhưng bộ xử lý sau lại sở hữu tốc độ xung nhịp turbo mạnh hơn. Tuy nhiên, bất chấp hiệu năng mờ nhạt của Intel về tốc độ xung nhịp được tăng cường, bộ nhớ đệm L3 mở rộng của X3D vẫn là thế mạnh chính của AMD trong các tình huống chơi game.

Tuy nhiên, những con số này không có ý nghĩa gì trong thế giới thực. Rất tiếc, chúng tôi không thể tìm thấy kết quả điểm chuẩn bao gồm cả ba bộ xử lý cùng nhau, vì vậy trước tiên hãy xem 7950X3D so sánh với 14900K từ Thử nghiệm của Gamer Nexus.

FPS trung bình

|

Intel Core i9-14900K

|

AMDRyzen 9 7950X3D

—|—|—

Rainbow Six Siege (1440p/Rất cao)

|

511,2

|

520

F1 23 (1440p/Cao)

|

392,8

|

400,1

Cổng Baldur 3 (1440p/Trung bình)

|

107,6

|

121,7

Final Fantasy XIV (1440p/Tối đa)

|

269

|

212,6

Trường sao (1080p/Cao)

|

123

|

102,5

Khi kiểm tra dữ liệu hiệu suất của cả bộ xử lý Intel Core i7-14900K và AMD Ryzen Threadripper 7950X3D, rõ ràng là hiệu quả tương đối của chúng khác nhau giữa các ứng dụng phần mềm khác nhau. Mặc dù cái trước thường thể hiện hiệu suất kém hơn trong hầu hết các trường hợp, nhưng nó thể hiện tính ưu việt vượt trội trong một số chương trình cụ thể.

Chúng ta hãy kiểm tra hiệu suất của AMD Ryzen 7 7900X so với đối tác mạnh hơn của nó, sử dụng kết quả được cung cấp bởi Gamer Nexus, người đã sử dụng thiết lập máy tính tương tự như trước đây.

FPS trung bình

|

AMDRyzen 9 7950X3D

|

AMDRyzen 9 7900X3D

—|—|—

Rainbow Six Siege (1080p/Rất cao)

|

840,9

|

808.6

Final Fantasy XIV (1080p/Tối đa)

|

255,9

|

250,5

Phiên bản độ phân giải cao của “Shadow of the Tomb Raider” với độ phân giải 1920x1080 pixel, cài đặt ở mức cài đặt đồ họa trung bình.

|

382,6

|

334,7

CSGO (1440p/Rất cao)

|

383,9

|

386,9

Cyberpunk 2077 (1080p/Trung bình)

|

267,6

|

255,7

Far Cry 6 (1080p/Cao)

|

198,2

|

194,7

Cho rằng 7950X3D là mẫu nhanh hơn, đắt tiền hơn, điều đó chỉ có nghĩa là nó sẽ hoạt động tốt hơn 7900X3D. Nhưng 7900X3D sẽ hoạt động như thế nào so với 14900K? Lần này, chúng ta hãy xem kết quả của Mark PC.

FPS trung bình

|

Intel Core i9-14900K

|

AMDRyzen 9 7900X3D

—|—|—

Thần chiến tranh (4K/Ultra)

|

113

|

110

Cyberpunk 2077 (4K/Ultra)

|

83

|

82

Assassin’s Creed Valhalla (4K/Ultra)

|

123

|

104

Quân đoàn Watch Dogs (4K/Ultra)

|

114

|

99

Red Dead Redemption II, khi được xem ở độ phân giải 4K với chất lượng hình ảnh tốt, mang lại trải nghiệm chơi game hấp dẫn và trực quan tuyệt đẹp.

|

133

|

119

Dựa trên kết quả đánh giá, người ta xác định rằng Intel Core i9-7950X sở hữu lợi thế hơn một chút về hiệu năng khi so sánh với AMD Ryzen Threadripper 1950X, mặc dù cả hai bộ vi xử lý đều mang lại khả năng ấn tượng. Ngược lại, AMD Ryzen Threadripper 1950X lại thể hiện sự vượt trội so với Intel Core i9-7900X về hiệu quả cũng như tốc độ xử lý.

Mặc dù AMD cung cấp hiệu năng vượt trội hơn về sức mạnh xử lý tuyệt đối, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người đam mê chơi game cao cấp, nhưng người ta cũng phải tính đến giá của những bộ xử lý này. Mặc dù là lựa chọn hợp lý hơn nhưng chip của Intel vẫn có thể là lựa chọn ưu tiên do hạn chế về ngân sách. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn là liệu chi phí có phải là yếu tố quyết định ở mức hiệu suất cao như vậy hay không.

Chơi game tầm trung: Intel Core i7-14700K so với AMD Ryzen 7 7800X3D

/vi/images/a-windows-pc.jpg Pexels

Các cấu trúc hạng trung bắt đầu với chi phí từ 750 USD đến 2.000 USD và thường sử dụng Intel Core i7-14700K hoặc AMD Ryzen 7 7800 X3D làm thành phần xử lý.

Bộ xử lý

|

Lõi sợi)

|

Tốc độ xung nhịp cơ bản (GHz)

|

Tốc độ xung nhịp Turbo (GHz)

|

Bộ đệm L3 (MB)

|

TDP tối đa (W)

|

Giá

—|—|—|—|—|—|—

Lõi P

|

Lõi điện tử

|

Lõi P

|

Lõi điện tử

|

Lõi P

|

Lõi điện tử

Intel Core i7-14700K

|

8 (16)

|

12 (12)

|

3,4

|

2,5

|

5.6

|

4.3

|

33

|

253

|

$409

AMDRyzen 7 7800X3D

|

8 (16)

|

4.2

|

5.0

|

96

|

120

|

$449

Nếu nhìn vào thông số kỹ thuật của chúng, chúng ta có thể mong đợi 14700K sẽ đánh bại 7800X3D một cách dễ dàng với số lõi lớn hơn và tốc độ xung nhịp turbo cao hơn. Nhưng điều đó có thực sự xảy ra khi chơi game không? Hãy cùng kiểm tra kết quả điểm chuẩn chơi game của eTeknix để xem họ cho chúng ta biết điều gì.

FPS trung bình

|

Intel Core i7-14700K

|

AMDRyzen 7 7800X3D

—|—|—

Far Cry 6 (4K/Cao)

|

122

|

135

Cổng Baldur 3 (4K/Ultra)

|

138

|

145

Modern Warfare II"có sẵn ở độ phân giải 4K và độ nét cực cao, mang đến trải nghiệm hình ảnh nâng cao cho người chơi.

|

141

|

142

Cyberpunk 77 (4K/Ultra)

|

66

|

68

Marvel’s Spider-Man Remastered (4K/Rất cao)

|

131

|

140

Mặc dù có vẻ vượt trội hơn trên lý thuyết với tốc độ xung nhịp 14700K, nhưng thử nghiệm của chúng tôi đã tiết lộ rằng 7800X3D mang lại hiệu suất chơi game được cải thiện rõ rệt khi so sánh với đối tác của nó. Điều quan trọng cần lưu ý là việc chỉ kiểm tra các thông số kỹ thuật hoặc dựa vào các tuyên bố được đưa ra trong quá trình trình diễn sản phẩm có thể không thể hiện chính xác khả năng của bộ xử lý.

Chơi game cấp độ đầu vào: Intel Core i5-14600K so với AMD Ryzen 5 7600X

/vi/images/top-down-view-of-gaming-cpus-and-pc-case.jpg teh_z1b/Shutterstock

Mặc dù ngân sách hạn chế có thể là một trở ngại nhưng vẫn tồn tại các giải pháp xử lý hiệu quả về mặt chi phí dành cho những game thủ đam mê trong lĩnh vực của cả Intel và AMD. Mặc dù những lựa chọn thay thế này có thể không mang lại hiệu suất cao nhất nhưng chúng vẫn có khả năng đáp ứng yêu cầu của phần lớn các trò chơi điện tử hiện đại. Mặc dù có sẵn các bộ xử lý rẻ tiền hơn nhưng bạn không nên đầu tư vào những sản phẩm như vậy vì chức năng tổng thể của chúng trong các ứng dụng chơi game được cho là sẽ không như mong đợi.

Bộ xử lý

|

Lõi sợi)

|

Tốc độ xung nhịp cơ bản (GHz)

|

Tốc độ xung nhịp Turbo (GHz)

|

Bộ đệm L3 (MB)

|

TDP tối đa (W)

|

Giá

—|—|—|—|—|—|—

Lõi P

|

Lõi điện tử

|

Lõi P

|

Lõi điện tử

|

Lõi P

|

Lõi điện tử

Intel Core i5-14600K

|

6 (12)

|

8 (8)

|

3,5

|

2.6

|

5.3

|

4.0

|

24

|

181

|

$319

AMDRyzen 5 7600X

|

6 (12)

|

4.7

|

5.3

|

32

|

105

|

$299

Một lần nữa, chúng ta sẽ xem xét điểm chuẩn chơi game. Lần này, chúng tôi sẽ kiểm tra Kết quả của trò chơi thử nghiệm và xem hai bộ xử lý so sánh như thế nào.

FPS trung bình

|

Intel Core i5-14600K

|

AMDRyzen 5 7600X

—|—|—

Cyberpunk 2077 (1080p/Ultra)

|

108

|

93

Trường sao (1080p/Ultra)

|

108

|

95

Red Dead Redemption II (1080p/Ultra)

|

169

|

170

Phù thủy III (1080p/Ultra)

|

90

|

81

Forza Horizon 5 (1080p/Ultra)

|

185

|

180

Kết quả thử nghiệm chơi game cho thấy CPU có tần số 14600K hoạt động tốt hơn CPU có tần số 7600X, mặc dù cả hai đều có tốc độ xung nhịp tăng giống hệt nhau. Người ta cho rằng kết quả này có thể là do sự hiện diện của tám lõi hiệu quả trong bộ xử lý đầu tiên, cho phép ủy quyền các quy trình phụ cho các lõi kém mạnh mẽ hơn này. Do đó, khi chơi bất kỳ trò chơi cụ thể nào, các yêu cầu tính toán sẽ không cạnh tranh về tài nguyên trong hệ thống.

##Vậy, Bạn Nên Mua AMD hay Intel?

Rõ ràng từ các số liệu hiệu suất chơi trò chơi nói trên cho thấy kết quả khung hình trung bình trên giây (FPS) không thể hiện chính xác khả năng phần cứng như được mô tả trên giấy. Do đó, không có kẻ chiến thắng rõ ràng giữa hai nhà sản xuất bộ xử lý trung tâm nổi tiếng là AMD và Intel. Mặc dù các công ty này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau ở đỉnh cao của phân khúc thị trường, AMD thể hiện lợi thế vượt trội trong phân khúc chơi game tầm trung, đến mức một số máy tính chơi game cao cấp nhất định lựa chọn bộ xử lý 7800X3D. Tuy nhiên, xét về bộ xử lý tiết kiệm chi phí, Intel vẫn tiếp tục thống trị.

Khi bắt tay vào nỗ lực không giới hạn nhằm tạo ra chiếc máy tính chơi game mạnh mẽ nhất, AMD nổi lên như một lựa chọn ưu tiên trong số các bộ xử lý. Tuy nhiên, khi tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất, sự khác biệt trở nên ít rõ ràng hơn do các yếu tố như cấu hình phần cứng hiện tại của một người và sự phù hợp của các thành phần thân thiện với ngân sách như bộ nhớ DDR4.