Cách tính lãi suất bằng hàm RATE trong Excel
Lãi suất là một thành phần quan trọng trong tài chính của bạn, cho dù bạn đang quản lý các khoản vay hay tiết kiệm. Các tỷ lệ này xác định số tiền bạn sẽ trả cho khoản vay hoặc kiếm được từ khoản tiết kiệm của mình theo thời gian.
Việc Excel sử dụng hàm RATE tích hợp đóng vai trò là phương tiện hiệu quả để tính toán chính xác các kịch bản lãi suất khác nhau, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lập kế hoạch tài chính và ra quyết định bằng cách đưa ra quyết định chính xác về các tỷ lệ này. Mặc dù các tính toán cơ bản liên quan đến lãi suất cho vay và tiết kiệm có thể giống nhau nhưng chúng hơi khác nhau về tính định hướng của nghĩa vụ, trong đó một bên nợ tiền của bên kia chứ không phải ngược lại.
Hiểu Lãi suất Vay và Tiết kiệm
Trước khi khám phá các sắc thái của hàm RATE trong Excel, điều cần thiết là phải làm rõ sự khác biệt giữa lãi suất áp dụng cho các khoản vay và tài khoản tiết kiệm.
Lãi suất cho vay đóng vai trò là một chỉ báo về chi phí phát sinh để có được tín dụng, thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm hàng năm của số vốn vay ban đầu. Khoản phí bổ sung này được cộng vào số dư nợ cơ bản, do đó khuếch đại nghĩa vụ tài chính cuối cùng theo thời gian. Đáng chú ý, lãi suất tăng cao sẽ dẫn đến chi phí gia tăng trong suốt thời hạn của thỏa thuận tài trợ.
Khi một người chọn tiết kiệm tiền của mình trong một tài khoản được chỉ định, họ phải chịu lãi suất hiện hành chi phối sự tăng trưởng vốn của họ trong một thời gian dài. Các tỷ lệ như vậy thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm, với tiền lãi tích lũy từ các khoản đầu tư sẽ được ghi có vào tài khoản theo định kỳ.
Tài khoản tiết kiệm cấu thành nghĩa vụ của tổ chức tài chính trong việc hoàn trả số tiền đã gửi cùng với lãi suất vào một ngày sau đó. Ngược lại, khi một người gửi tiền vào tài khoản đó, họ đang mở rộng tín dụng cho ngân hàng một cách hiệu quả. Khi thời gian trôi qua, số dư chưa thanh toán tăng lên, dẫn đến khoản tiền lớn hơn mà tổ chức phải trả cho chủ tài khoản khi đến hạn.
Hàm RATE
RATE là một chức năng nội tại được nhúng trong Microsoft Excel, được thiết kế đặc biệt để tính toán lãi suất bằng cách tính đến các thông số tài chính đã được thiết lập khác nhau. Hàm này tuân theo định dạng sau:
=RATE(nper, pmt, pv, [fv], [type], [guess])
Hàm này yêu cầu ba đối số chính:
Giá trị bằng số biểu thị tổng số khoảng thời gian bao gồm lịch trả nợ, bao gồm các khoảng thời gian như tháng hoặc năm, cùng các khoảng thời gian khác.
Thời hạn thanh toán đề cập đến các khoản chuyển tiền định kỳ được trao đổi thường xuyên trong mọi khoảng thời gian. Các khoản thanh toán này có thể ở dạng chi tiêu cho người đi vay hoặc biên lai cho người cho vay và có thể có giá trị âm biểu thị nghĩa vụ trả nợ hoặc số dương biểu thị thu nhập từ đầu tư.
Giá trị hiện tại đề cập đến số tiền ban đầu làm cơ sở cho việc tính toán tài chính hoặc phân tích đầu tư. Nó thể hiện giá trị hiện tại của các khoản thanh toán hoặc dòng tiền trong tương lai, có tính đến các yếu tố như lãi suất và nguyên tắc giá trị thời gian của tiền. Bằng cách chiết khấu số tiền tương lai này về mức tương đương hiện tại, các bên liên quan có thể đánh giá tốt hơn mức độ hấp dẫn tương đối của các cơ hội đầu tư cạnh tranh hoặc đánh giá chi phí vốn liên quan đến các dự án hoặc sáng kiến khác nhau.
Ngoài các tham số nói trên, hàm RATE còn chấp nhận ba đối số tùy chọn.
Hàm Giá trị Tương lai thể hiện kết quả tài chính dự kiến mà một cá nhân mong muốn đạt được thông qua các khoản đầu tư hoặc khoản vay của họ. Trong trường hợp trường này vẫn chưa được chỉ định, chương trình sẽ tự động tính lãi cho khoản vay và đặt tham số Giá trị tương lai về 0.
Ký hiệu dấu hoa thị (*) biểu thị thời điểm trả thù lao. Theo mặc định, khoản bồi thường được nhận khi kết thúc khoảng thời gian; tuy nhiên, việc chọn tùy chọn'1’sẽ dẫn đến việc thanh toán được giải ngân vào đầu mỗi kỳ.
Ước tính ban đầu của lãi suất, dùng làm nền tảng cho phép tính do hàm RATE cung cấp, được đặt ở mức 10 trên thực tế, theo giả định mặc định được hàm nói trên sử dụng.
Hàm RATE được thiết kế để xác định mức lãi suất yêu cầu sẽ mang lại giá trị mong muốn trong tương lai, dựa trên các tham số đầu vào đã cho. Hàm này cung cấp lãi suất không đổi và không tính đến lãi kép.
Đối với những người không quen với việc tính toán tài chính trong Microsoft Excel, điểm khởi đầu phù hợp sẽ là việc sử dụng hàm NPER để hiểu các khung thời gian liên quan đến việc trả nợ hoặc kế hoạch tiết kiệm.
Ví dụ 1: Tính lãi suất cho vay
Giả sử một người đang dự tính mắc một khoản nợ 10.000 USD, với số tiền trả góp định kỳ là 200 USD trong thời hạn 5 năm và mong muốn xác định mức lãi suất hiện hành. Trong những trường hợp như vậy, việc tính toán yêu cầu sử dụng số tiền thanh toán hàng tháng âm của khoản vay dưới dạng PMT, số khoản thanh toán hàng tháng dưới dạng NPER và số tiền gốc được vay dưới dạng PV.
Hàm RATE có thể được sử dụng một cách đơn giản để xác định kịp thời lãi suất liên quan đến loại hình tài trợ này bằng cách sử dụng công thức sau:
=RATE(E3, D3, A3)
Kết quả sẽ đại diện cho lãi suất hàng tháng. Để có được lãi suất hàng năm, chỉ cần nhân lãi suất hàng tháng với 12.
=RATE(E3, D3, A3)*12
Ví dụ 2: Tính lãi suất tiết kiệm
Khi một người đang dự tính dành một khoản tiền như một phần của kế hoạch tài chính trong khoảng thời gian ba năm, với khoản thanh toán ban đầu có giá trị nhất định, thì có một số biến số cần phải được xem xét. Cụ thể, chúng bao gồm các khoản đóng góp thường xuyên hàng tháng cho quỹ, tổng số lần thanh toán trả góp sẽ được thực hiện, số dư ban đầu hoặc đầu tư ban đầu và mục tiêu cuối cùng là tích lũy vốn. Về mặt toán học, các biến này có thể được biểu diễn thông qua các công thức về số tiền thanh toán định kỳ (PMT), tổng số kỳ (NPER), giá trị hiện tại (PV) của khoản đầu tư và giá trị tương lai (FV) của mục tiêu tiết kiệm.
Để xác định mức lãi suất cần thiết nhằm đạt được mục tiêu tiết kiệm của một người, hàm RATE có thể được sử dụng theo cách như sau:
=RATE(E3, D3, B3, A3)
Để có được lãi suất hàng tháng, vui lòng nhân nó với 12 để tính lãi suất hàng năm.
=RATE(E3, D3, B3, A3)*12
Luôn kiểm soát tài chính của bạn với hàm RATE trong Excel
Hàm RATE của Excel đóng vai trò như một công cụ vô giá cho các cá nhân tham gia vào các tình huống quản lý khoản vay và đầu tư. Bằng cách hợp lý hóa các tính toán lãi suất phức tạp, nó cho phép người dùng đưa ra các đánh giá tiền tệ đầy đủ thông tin.
Việc nắm bắt toàn diện chức năng này cho phép các cá nhân nắm quyền kiểm soát vận mệnh tài chính của mình bằng cách duy trì nhận thức về lãi suất ảnh hưởng đến tài chính của họ. Bất kể một người tham gia vào hoạt động cho vay hay tiết kiệm, hàm RATE trong Microsoft Excel đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong hàng loạt công cụ có sẵn để quản lý tài chính cá nhân.