Contents

Cách tính giá trị tương lai bằng hàm FV của Excel

Đường dẫn nhanh

⭐Giá trị tương lai (FV) có nghĩa là gì?

⭐Hàm FV trong Excel là gì?

⭐Tính giá trị tương lai của khoản vay bằng FV trong Excel

⭐Tính giá trị tương lai của tài khoản tiết kiệm bằng FV trong Excel

Bài học chính

Hàm Giá trị Tương lai (FV) trong Microsoft Excel được sử dụng để xác định giá trị dự kiến ​​của khoản đầu tư hoặc khoản vay, có tính đến cả lãi suất gộp và các khoản thanh toán định kỳ được thực hiện theo thời gian. Tính toán này giúp người dùng hiểu tài sản tài chính của họ sẽ tăng trưởng hoặc tích lũy như thế nào trong các điều kiện cụ thể, cho phép đưa ra quyết định sáng suốt về các khoản đầu tư dài hạn hoặc các thỏa thuận vay mượn.

Công thức giá trị hiện tại của các khoản thanh toán trong tương lai (FV) cho phép tính toán số dư còn lại của nghĩa vụ nợ, tính đến số tiền vay ban đầu, tiền lãi tích lũy và bất kỳ khoản phí bổ sung nào.

Việc tính toán Giá trị Tương lai (FV) có thể bao gồm việc xác định giá trị của tài khoản tiết kiệm sau khi tính cả tiền lãi tích lũy và tiền gửi định kỳ, với mức lãi suất áp dụng và số tiền đóng góp.

Hàm Tài chính (FV) của Excel đóng vai trò là nguồn tài nguyên không thể thiếu cho những ai muốn lập kế hoạch tài chính một cách hiệu quả. Bằng cách xem xét tác động của lãi suất kép đối với các khoản vay hoặc tiềm năng tăng trưởng của danh mục đầu tư trong thời gian dài, chức năng này cho phép người dùng tính toán giá trị ước tính của các khoản thanh toán định kỳ theo các khoảng thời gian xác định trong tương lai. Để hiểu sâu hơn về các sắc thái liên quan đến hàm FV, chúng ta hãy khám phá một số ví dụ thực tế chứng minh tính linh hoạt của nó trong các tình huống tài chính khác nhau.

Giá trị tương lai (FV) có nghĩa là gì?

Giá trị tương lai (FV) biểu thị giá trị tiền tệ của một tài khoản đầu tư hoặc tiết kiệm tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, bao gồm các biến số như lãi kép và tiền gửi hoặc rút tiền định kỳ. Về cơ bản, khái niệm FV tập trung vào nguyên tắc giá trị thời gian của tiền, trong đó thừa nhận rằng một đô la nắm giữ ngày hôm nay có sức mua lớn hơn so với một đô la nhận được trong tương lai do khả năng kiếm tiền và tác động xói mòn của lạm phát.

Công thức giá trị hiện tại được sử dụng để tính giá trị hiện tại của các khoản thanh toán hoặc dòng tiền trong tương lai. Nó tính đến các yếu tố như lạm phát và giá trị thời gian của tiền. Bằng cách nhập các biến khác nhau như số tiền thanh toán, số kỳ, tỷ lệ chiết khấu và loại niên kim, người dùng có thể thấy những thay đổi ảnh hưởng đến kết quả như thế nào. Công thức này có ứng dụng thực tế cho nhiều quyết định tài chính khác nhau như lập kế hoạch nghỉ hưu, phân tích đầu tư và tính toán các khoản vay.

Về mặt tiết kiệm, hiệu lực của lãi kép là một trong những đặc điểm thiết yếu nhất của nó. Tiền lãi tích lũy không chỉ trên vốn ban đầu mà còn trên tiền lãi tích lũy trong một thời gian dài, được gọi là lãi kép. Hàm FV (Giá trị tương lai) gói gọn một cách hiệu quả sự tăng trưởng gộp này.

Ý nghĩa thực tế của Giá trị Tương lai (FV) vượt ra ngoài lý thuyết đơn thuần và có sự phân nhánh rõ ràng trong thực tế. Ví dụ, hiệu lực của lãi suất kép có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về FV trong khoảng thời gian dài dựa trên chênh lệch biên của lãi suất. Hiện tượng này có thể dễ thấy hơn thông qua việc sử dụng một

Hàm FV trong Excel là gì?

FV, viết tắt của Giá trị tương lai, là một hàm cơ bản trong Microsoft Excel cho phép người dùng tính toán giá trị dự kiến ​​của khoản đầu tư hoặc khoản vay tại một thời điểm cụ thể, với các thông số nhất định như đóng góp thường xuyên và lãi suất nhất quán. Tính toán này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng cấu trúc công thức sau:

 =FV(rate, nper, pmt, [pv], [type]) 

Ở đâu:

Lãi suất trên mỗi khoảng thời gian, được biểu thị bằng ⭐rate, được biểu thị dưới dạng số thập phân ở dạng phần trăm, chẳng hạn như 5%, tương đương với 0,05.

Tổng số kỳ thanh toán, được ký hiệu là “nper”, dùng để định lượng khoảng thời gian tổng thể trong đó một loạt các khoản thanh toán trả góp được thực hiện để hoàn thành nghĩa vụ hoặc khoản nợ.

Giá trị không đổi của PMT thể hiện các khoản thanh toán định kỳ được thực hiện trong suốt thời gian đầu tư và không thay đổi trong suốt thời gian đầu tư.

Giá trị hiện tại, được ký hiệu là “pv”, đóng vai trò là điểm tham chiếu trong việc tính toán giá trị tương lai của khoản đầu tư. Nếu không có giá trị hiện tại cụ thể nào được cung cấp, Excel sẽ mặc định nó bằng 0.

Tham số tùy chọn “loại” có thể là giá trị số 0 hoặc 1, biểu thị thời điểm thanh toán. Nếu đối số không được chỉ định, Excel sẽ tự động gán giá trị 0 để biểu thị thời điểm cuối kỳ.

Để xác định chính xác số tiền thanh toán khoản vay, điều cần thiết là lãi suất hàng năm, số kỳ mà khoản vay sẽ được hoàn trả (NPER) và số tiền trả mỗi kỳ (PMT) đều sử dụng các đơn vị thời gian nhất quán. Nếu một người chọn thanh toán hàng tháng thì việc chia lãi suất hàng năm cho 12 sẽ mang lại giá trị phù hợp để so sánh. Ngoài ra, chức năng “RATE” tích hợp trong Microsoft Excel cho phép người dùng dễ dàng tính toán các mức lãi suất khác nhau trong các điều kiện khác nhau.

Tính giá trị tương lai của khoản vay bằng FV trong Excel

Về nghĩa vụ tài chính, số tiền dự kiến ​​bao gồm số dư chưa thanh toán tại thời điểm sau đó, có tính đến vốn gốc đã vay ban đầu, tiền lãi tích lũy đã được cộng vào khoản nợ theo thời gian, cũng như mọi chi phí bổ sung hoặc phụ phí gắn liền với khoản vay.

Để sử dụng chức năng của hàm Giá trị tương lai (FV), cần nhập một số thông số nhất định liên quan đến khoản vay của bạn, bao gồm lãi suất, tổng số khoản thanh toán đã được thực hiện tại một thời điểm cụ thể (NPER), kỳ hạn định kỳ. số tiền thanh toán (PMT) và số tiền gốc ban đầu được vay hoặc đầu tư (PV). Hàm FV tính toán giá trị tương lai, biểu thị số dư nợ chủ nợ tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

Nếu bạn chưa quen với việc sử dụng các hàm tài chính của Excel, bạn nên tham khảo tài nguyên toàn diện của chúng tôi để giải thích chi tiết về hàm NPER. Hướng dẫn này bao gồm các nguyên tắc cơ bản liên quan đến các hàm đó và việc nắm bắt các khái niệm này sẽ hợp lý hóa đáng kể trải nghiệm của bạn khi sử dụng chúng trong Excel.

Giá trị tài chính của Giá trị Tương lai (FV) đóng vai trò là chỉ báo về nghĩa vụ của một người đối với chủ nợ của họ. Giá trị dương biểu thị khoản nợ tồn đọng của người cho vay, trong khi số dư bằng 0 biểu thị việc hoàn thành mọi trách nhiệm về tiền tệ. Ngược lại, nếu FV hiển thị số âm, điều đó cho thấy rằng ngoài việc đã hoàn thành bất kỳ khoản vay nào, cá nhân đó còn cấp tín dụng cho người khác và đảm nhận vai trò của người cho vay.

/vi/images/sample-spreadsheet-for-calculating-fv-in-excel.jpg

Hãy để chúng tôi minh họa khái niệm này bằng cách sử dụng bảng tính được cung cấp làm ví dụ. Giả sử một người đã vay được mười lăm nghìn đô la ($15.000) với lãi suất hàng năm là năm phần trăm (5%) và đang đóng góp năm trăm đô la ($500) mỗi tháng để trả nợ. Bằng cách sử dụng Hàm tài chính trong Excel, cụ thể là hàm FV, chúng tôi có thể xác định số dư chưa thanh toán cho tổ chức tài chính trong hai mươi bốn tháng (20 tháng) kể từ đó.

Vui lòng chọn ô mong muốn để hiển thị kết quả tính toán giá trị trong tương lai.

⭐ Nhập công thức dưới đây:

 =FV(5%/12, 20, 500,-15000) 

⭐Nhấn Enter.

/vi/images/calculating-fv-for-a-loan-in-excel.jpg

Phương trình nói trên chứng tỏ rằng sau khi thực hiện hai mươi khoản hoàn trả hàng tháng liên tiếp, số dư còn lại nợ tổ chức tài chính sẽ lên tới 5 USD. Ngược lại, bằng cách thử nghiệm các giá trị khác nhau của’NPER’, người ta có thể xác định được mức độ nợ của họ đối với người cho vay tại một số thời điểm trong suốt thời hạn cho vay. Hơn nữa, Trình quản lý kịch bản tích hợp của Microsoft Excel cung cấp một phương tiện hiệu quả để kiểm tra và so sánh các kịch bản khác nhau có thể xảy ra nhằm hỗ trợ việc ra quyết định tốt hơn.

Tính Giá trị Tương lai của Tài khoản Tiết kiệm Có FV trong Excel

Để sử dụng chức năng của hàm FV (Giá trị tương lai) liên quan đến tài khoản tiết kiệm, cần cung cấp ba tham số riêng biệt:

⭐Lãi suất tài khoản.

Tại một thời điểm cụ thể, tổng số lượng giao dịch bạn sẽ thực hiện (Tổng số khoản thanh toán được thực hiện) được biểu thị bằng NPER.

⭐Số tiền thanh toán theo kỳ (PMT).

Biểu thức của giá trị tương lai (FV) theo thời gian, được xác định thông qua tính toán của chúng tôi, tương ứng trực tiếp với số dư tài khoản tiết kiệm nói trên tại thời điểm đó.

Ngược lại với các khoản vay, có thể có giá trị hiện tại dương hoặc âm tùy thuộc vào lãi suất và lịch thanh toán, giá trị tương lai (FV) chỉ có thể có giá trị dương khi được sử dụng trong các kịch bản tiết kiệm. Ngoài ra, khi sử dụng công thức tính niên kim để tính giá trị tương lai của khoản đầu tư, cần phải nhập số tiền thanh toán dưới dạng số âm, vì số này thể hiện số tiền được trả bởi người đi vay thay vì người cho vay nhận được.

/vi/images/sample-spreadsheet-for-calcualting-fv-for-a-savings-account-in-excel.jpg

Để minh họa khái niệm này rõ ràng hơn, chúng ta hãy xem xét một kịch bản trong đó một người mong muốn dành ra 300 đô la hàng tháng (ký hiệu là PMT) cho một phương tiện đầu tư có lãi suất hàng năm là 12%. Bằng cách sử dụng Hàm tài chính được gọi là “FV”, có tính đến các yếu tố đã nêu trước đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về số dư tiết kiệm tích lũy sau khoảng thời gian hai năm.

Khi tính giá trị hiện tại hoặc giá trị tương lai của khoản vay bằng hàm FV trong Excel, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng tất cả các dữ liệu đầu vào đều nhất quán theo đơn vị thời gian của chúng. Ví dụ: thay vì nhập “2” làm số năm cho NPER, người ta có thể nhập “24” để biểu thị 12 khoản thanh toán hàng tháng trong khoảng thời gian hai năm. Điều này cho phép độ chính xác và nhất quán cao hơn khi làm việc với các phép tính tài chính.

Vui lòng chọn ô mong muốn để hiển thị giá trị tương lai (FV).

⭐ Nhập công thức dưới đây:

 =FV(12%/12, 24,-300) 

⭐Nhấn Enter.

/vi/images/calculating-fv-for-a-savings-account-in-excel.jpg

Xin lưu ý rằng công thức cụ thể này tính toán giá trị dự kiến ​​của tài khoản tiết kiệm trong hai năm sau đó, giả định rằng số dư tiết kiệm ban đầu bằng không. Trong trường hợp trước đây bạn đã dành một khoản tiền cụ thể, bạn nên cung cấp dấu ngược lại làm tham số Giá trị hiện tại (PV).

/vi/images/calculating-fv-for-a-savings-account-with-pv-in-excel.jpg

Giả sử một người hiện có số tiền 1.000 đô la được gửi trong tài khoản tiết kiệm của họ, biểu thức toán học được cung cấp sẽ mang lại ước tính giá trị dự đoán của nó sau khoảng thời gian hai năm trôi qua.

 =FV(12%/12, 24,-300,-1000) 

Bằng cách sử dụng chức năng tích hợp sẵn của Microsoft Excel có tên là “Tìm kiếm mục tiêu”, người ta có thể thao tác hiệu quả các giá trị đầu vào trong một công thức nhất định để đạt được mục tiêu hoặc giá trị mục tiêu mong muốn cho một ô được chỉ định chứa biến tài chính cụ thể (FV) quan tâm. Công cụ mạnh mẽ này tự động hóa quá trình điều chỉnh lặp đi lặp lại các đầu vào liên quan cho đến khi đạt được kết quả mong muốn trong khi vẫn duy trì hiệu suất và độ chính xác tối ưu.

Hàm FV của Excel đóng vai trò là nguồn tài nguyên không thể thiếu để dự đoán tài chính, bao gồm cả việc dự báo các khoản vay và việc mở rộng khoản tiết kiệm của một người. Khả năng tiên đoán của nó đặc biệt thích hợp khi xem xét các mục tiêu tiền tệ mở rộng.

Sau khi thành thạo trong việc sử dụng chức năng Giá trị Dự báo (FV), hãy cân nhắc sử dụng chức năng này cùng với các khả năng phân tích dự đoán của Excel như Tìm kiếm Mục tiêu để tạo điều kiện cho các phán đoán tài chính sắc bén hơn.